--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ account book chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đu bay
:
(thể thao) Flying trapeze
+
rão
:
Lose resiliency, becomeloose,be worn outThừng buộc đã rãoThis cord has lost its resiliencyXích này đã rãoThis bicycle chain is worn outMệt rão cả ngườiTo be worn out, to tired out
+
sago
:
bột cọ
+
inauguration day
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
+
nổ
:
to explode; to blow up ; to burst